Tên gói | Tốc độ trong nước | IPv4 | Giá hàng tháng |
FiberXtra2 | 300Mbps | 1 Wan tĩnh | 500.000 |
FiberXtra3 | 500Mbps | 1 Wan tĩnh | 1.600.000 |
FiberXtra4 | 800Mbps | 1 Wan tĩnh + 1 Block 8 IPv4 Lan | 5.000.000 |
FiberXtra5 | 1Gbps | 1 Wan tĩnh + 1 Block 8 IPv4 Lan | 8.000.000 |
FiberXtra6 | 2Gbps | 1 Wan tĩnh + 1 Block 8 IPv4 Lan | 15.000.000 |
|
Tên gói | Tốc độ trong nước | Cam kết Quốc tế | IPv4 | Giá hàng tháng |
FiberEco2 | 120Mbps | 4Mbps | IP động | 380.000 |
FiberEco3 | 150Mbps | 6Mbps | 1 Wan tĩnh | 780.000 |
FiberEco4 | 200Mbps | 7Mbps | 1 Wan tĩnh | 1.000.000 |
FiberEco5 | 300Mbps | 12Mbps | 1 Wan tĩnh | 3.200.000 |
Fiber4 | 200Mbps | 10Mbps | 1 Wan tĩnh | 2.000.000 |
Fiber5 | 300Mbps | 18Mbps | 1 Wan tĩnh + 1 Block 8 IPv4 Lan | 5.000.000 |
Fiber6 | 500Mbps | 32Mbps | 1 Wan tĩnh + 1 Block 8 IPv4 Lan | 9.000.000 |
Fiber7 | 800Mbps | 55Mbps | 1 Wan tĩnh + 1 Block 8 IPv4 Lan | 16.000.000 |
Fiber8 | 1Gbps | 80Mbps | 1 Wan tĩnh + 1 Block 8 IPv4 Lan | 25.000.000 |
FiberVip6 | 500Mbps | 45Mbps | 1 Wan tĩnh + 1 Block 8 IPv4 Lan | 12.000.000 |
FiberVip7 | 800Mbps | 65Mbps | 1 Wan tĩnh + 1 Block 8 IPv4 Lan | 20.000.000 |
FiberVip8 | 1Gbps | 100Mbps | 1 Wan tĩnh + 1 Block 8 IPv4 Lan | 30.000.000 |
FiberVip9 | 2Gbps | 200Mbps | 1 Wan tĩnh + 1 Block 8 IPv4 Lan | 55.000.000 |
|
Số lượng địa chỉ | Giá cước | ||
01 địa chỉ IP tĩnh | 200.000 | ||
01 Block 08 địa chỉ IP tĩnh | 500.000 | ||
01 Block 16 địa chỉ IP tĩnh | 1.000.000 | ||
01 Block 23 địa chỉ IP tĩnh | 2.000.000 | ||
Đơn vị tính: VNĐ - chưa bao gồm 10% VAT |